Các từ liên quan tới 猫ウイルス性鼻気管炎
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
感染性気管支炎ウイルス かんせんせいきかんしえんウイルス
vi rút viêm phế quản truyền nhiễm
ウシ感染性鼻気管支炎 ウシかんせんせいびきかんしえん
viêm khí quản truyền nhiễm ở bò
気管炎 きかんえん
tracheitis
ウイルス性脳炎 ウイルスせいのうえん
viêm não virus
ウイルス性肝炎 ウイルスせいかんえん
viêm gan virus