Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
砂猫 すなねこ スナネコ
mèo cát hay mèo đụn cát
猫砂 ねこすな ねこずな
cát vệ sinh cho mèo
アンゴラねこ アンゴラ猫
mèo angora
サハラさばく サハラ砂漠
sa mạc Sahara.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.