猫舌
ねこじた「MIÊU THIỆT」
☆ Danh từ
Lưỡi sợ bỏng
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

猫舌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 猫舌
猫舌だ ねこじただ
có cái lưỡi quá nhạy cảm với thức ăn nóng.
アンゴラねこ アンゴラ猫
mèo angora
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
猫 ねこ ネコ ねこま
mèo
舌 した
lưỡi.
リビア猫 リビアねこ リビアネコ
mèo liberia
猫娘 ねこむすめ
nhân vật trông giống như một con mèo
マンクス猫 マンクスねこ
mèo Manx (à một giống mèo nhà có nguồn gốc từ Isle of Man, với một đột biến tự nhiên gây nên tình trạng làm cho đuôi mèo bị ngắn đi)