Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 猫面魚
アンゴラねこ アンゴラ猫
mèo angora
被削面 ひ削面
mặt gia công
人面魚 じんめんぎょ
cá có khuôn mặt giống người
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
猫 ねこ ネコ ねこま
mèo
リビア猫 リビアねこ リビアネコ
mèo liberia
猫娘 ねこむすめ
nhân vật trông giống như một con mèo
マンクス猫 マンクスねこ
mèo Manx (à một giống mèo nhà có nguồn gốc từ Isle of Man, với một đột biến tự nhiên gây nên tình trạng làm cho đuôi mèo bị ngắn đi)