猫額大の土地
びょうがくだいのとち
☆ Danh từ
Mảnh đất hẹp

猫額大の土地 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 猫額大の土地
猫額大 びょうがくだい
nhỏ xíu, tí hon, bé tí
猫の額 ねこのひたい
Nhỏ xíu; bé tẹo; chật hẹp (nhà cửa).
猫額 びょうがく ねこびたい
(as small as a) cat's forehead
アンゴラねこ アンゴラ猫
mèo angora
土斑猫 つちはんみょう にわつつ
mèo đốm đất
猫の額のような ねこのひたいのような ねこのがくのような
rất nhỏ, chật chội (chỉ bé như cái trán con mèo thôi) VD: 猫の額のような庭. Cái sân rất nhỏ
大額 おおびたい
men's hairstyle with small sideburns and a wide forehead (Edo period)
地域猫 ちいいきねこ
communally owned cat