Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
猫額大の土地
びょうがくだいのとち
mảnh đất hẹp
猫額大 びょうがくだい
nhỏ xíu, tí hon, bé tí
猫の額 ねこのひたい
Nhỏ xíu; bé tẹo; chật hẹp (nhà cửa).
猫額 びょうがく ねこびたい
(as small as a) cat's forehead
アンゴラねこ アンゴラ猫
mèo angora
土斑猫 つちはんみょう にわつつ
mèo đốm đất
猫の額のような ねこのひたいのような ねこのがくのような
rất nhỏ, chật chội (chỉ bé như cái trán con mèo thôi) VD: 猫の額のような庭. Cái sân rất nhỏ
大額 おおびたい
men's hairstyle with small sideburns and a wide forehead (Edo period)
地域猫 ちいいきねこ
communally owned cat
Đăng nhập để xem giải thích