Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
献じる けんじる
dâng tặng
献金する けんきん けんきんする
quyên tiền.
貢献する こうけん
cống hiến; đóng góp
献血する けんけつ
hiến máu
奉献する ほうけん
hiến dâng; cúng lễ.
献上する けんじょう けんじょうする
dâng.
献饌 けんせん
thức ăn cúng thần.
献進 けんしん
offering a gift (to a superior)