献体
けんたい「HIẾN THỂ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự hiến xác (phục vụ nghiên cứu trong y học)

Bảng chia động từ của 献体
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 献体する/けんたいする |
Quá khứ (た) | 献体した |
Phủ định (未然) | 献体しない |
Lịch sự (丁寧) | 献体します |
te (て) | 献体して |
Khả năng (可能) | 献体できる |
Thụ động (受身) | 献体される |
Sai khiến (使役) | 献体させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 献体すられる |
Điều kiện (条件) | 献体すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 献体しろ |
Ý chí (意向) | 献体しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 献体するな |