Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 献堂式序曲
序曲 じょきょく
khúc dạo đầu; việc mở đầu; khúc mở màn
奉献式 ほうけんしき
nghi lễ đề tặng
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
堂堂 どうどう
lộng lẫy; chính (vĩ đại); đầy ấn tượng
序 ついで じょ
lời nói đầu; mở đầu
堂堂と どうどうと
không có sự xin lỗi; không có sự ngập ngừng
堂 どう
chính (tòa nhà, phòng khách, điện thờ)