Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
献血 けんけつ
sự hiến máu; hiến máu; máu được hiến
献血者 けんけつしゃ
người hiến máu
献血車 けんけつしゃ
xe chuyên dụng dùng khi hiến máu
献血する けんけつ
hiến máu
献血運動 けんけつうんどう
một máu điều khiển
カード カード
lá bài; quân bài
カード
thẻ
メモリカード メモリーカード メモリ・カード メモリー・カード
bìa nhớ