Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
血管運動系
けっかんうんどーけー
hệ thống mạch máu
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
心血管系 しんけっかんけい
hệ tim mạch
血管運動性鼻炎 けっかんうんどうせいびえん
viêm mũi vận mạch
献血運動 けんけつうんどう
một máu điều khiển
微小血管系 びしょうけっかんけい
hệ thống vi mạch
血管系外傷 けっかんけいがいしょう
chấn thương mạch máu, vết thương mạch máu
Đăng nhập để xem giải thích