Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 猴ドウ駅
沐猴 もっこう
con khỉ
猿猴 えんこう
monkey (esp. a gibbon)
金糸猴 きんしこう キンシコウ
voọc mũi hếch vàng
沐猴にして冠す もっこうにしてかんす
to be an incompetent leader (like a monkey wearing a crown)
駅 えき
ga
駅チカ えきチカ
khu mua sắm dưới lòng đất gần nhà ga
駅使 えきし うまやづかい はゆまづかい
người vận chuyển thư từ, bưu kiện.. từ ga này sang ga khác
駅近 えきちか
gần nhà ga