猶予
ゆうよ「DO DƯ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Trì hoãn, do dự
支払
いの
猶予
Chậm thanh toán .

Bảng chia động từ của 猶予
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 猶予する/ゆうよする |
Quá khứ (た) | 猶予した |
Phủ định (未然) | 猶予しない |
Lịch sự (丁寧) | 猶予します |
te (て) | 猶予して |
Khả năng (可能) | 猶予できる |
Thụ động (受身) | 猶予される |
Sai khiến (使役) | 猶予させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 猶予すられる |
Điều kiện (条件) | 猶予すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 猶予しろ |
Ý chí (意向) | 猶予しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 猶予するな |
猶予 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 猶予
執行猶予 しっこうゆうよ
tù treo
猶予期間 ゆうよきかん
một thời kỳ duyên dáng
支払猶予 しはらいゆうよ
hoãn thanh toán
猶予なく ゆうよなく
sự nhanh chóng.
起訴猶予 きそゆうよ
sự ngưng buộc tội
猶太 ユダヤ なおふとし
judea; những người do thái
猶子 ゆうし
cháu trai (được xem như là con trai); đứa trẻ khác được xem như là con ruột; đứa cháu được nhận làm con nuôi
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.