Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
猶予 ゆうよ
Trì hoãn, do dự
猶予なく ゆうよなく
sự nhanh chóng.
支払猶予 しはらいゆうよ
hoãn thanh toán
執行猶予 しっこうゆうよ
tù treo
起訴猶予 きそゆうよ
sự ngưng buộc tội
予期 よき
mong đợi, kỳ vọng
期間 きかん
kì; thời kì
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện