猶予なく
ゆうよなく「DO DƯ」
☆ Trạng từ
Sự nhanh chóng.

Từ đồng nghĩa của 猶予なく
adverb
猶予なく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 猶予なく
猶予 ゆうよ
Trì hoãn, do dự
執行猶予 しっこうゆうよ
tù treo
猶予期間 ゆうよきかん
một thời kỳ duyên dáng
支払猶予 しはらいゆうよ
hoãn thanh toán
起訴猶予 きそゆうよ
sự ngưng buộc tội
猶太 ユダヤ なおふとし
judea; những người do thái
猶子 ゆうし
cháu trai (được xem như là con trai); đứa trẻ khác được xem như là con ruột; đứa cháu được nhận làm con nuôi
予告なく よこくなく
không báo trước