Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
猶予なく
ゆうよなく
sự nhanh chóng.
猶予 ゆうよ
Trì hoãn, do dự
支払猶予 しはらいゆうよ
hoãn thanh toán
執行猶予 しっこうゆうよ
tù treo
起訴猶予 きそゆうよ
sự ngưng buộc tội
猶予期間 ゆうよきかん
một thời kỳ duyên dáng
予告なく よこくなく
không báo trước
猶太 ユダヤ なおふとし
judea; những người do thái
猶子 ゆうし
cháu trai (được xem như là con trai); đứa trẻ khác được xem như là con ruột; đứa cháu được nhận làm con nuôi
「DO DƯ」
Đăng nhập để xem giải thích