Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 猶存社
猶疑問が存 なおぎもんがそん
tuy vậy vẫn còn đôi chút nghi ngờ
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
猶太 ユダヤ なおふとし
judea; những người do thái
猶子 ゆうし
cháu trai (được xem như là con trai); đứa trẻ khác được xem như là con ruột; đứa cháu được nhận làm con nuôi
猶予 ゆうよ
Trì hoãn, do dự
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.