猿ぐつわをかます
さるぐつわをかます
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Bịt miệng (bằng dải vải...)

Bảng chia động từ của 猿ぐつわをかます
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 猿ぐつわをかます/さるぐつわをかますす |
Quá khứ (た) | 猿ぐつわをかました |
Phủ định (未然) | 猿ぐつわをかまさない |
Lịch sự (丁寧) | 猿ぐつわをかまします |
te (て) | 猿ぐつわをかまして |
Khả năng (可能) | 猿ぐつわをかませる |
Thụ động (受身) | 猿ぐつわをかまされる |
Sai khiến (使役) | 猿ぐつわをかまさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 猿ぐつわをかます |
Điều kiện (条件) | 猿ぐつわをかませば |
Mệnh lệnh (命令) | 猿ぐつわをかませ |
Ý chí (意向) | 猿ぐつわをかまそう |
Cấm chỉ(禁止) | 猿ぐつわをかますな |
猿ぐつわをかます được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 猿ぐつわをかます
gag s'one
見猿聞か猿言わ猿 みざるきかざるいわざる
không nhìn thấy tội lỗi, không nghe thấy tội lỗi và không nói tội lỗi
米をかつぐ こめをかつぐ
gánh gạo.
金を回す かねをまわす
cho vay tiền; đầu tư tiền
こまを回す こまをまわす
to spin a top
縁起をかつぐ えんぎをかつぐ
mê tín
言わ猿 いわざる いわさる
tượng con khỉ bịt miệng nó lại để không nói, tượng con khỉ vô ngôn
枕を交わす まくらをかわす
to sleep together (for a man and a woman), to make love