枕を交わす
まくらをかわす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
To sleep together (for a man and a woman), to make love

Bảng chia động từ của 枕を交わす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 枕を交わす/まくらをかわすす |
Quá khứ (た) | 枕を交わした |
Phủ định (未然) | 枕を交わさない |
Lịch sự (丁寧) | 枕を交わします |
te (て) | 枕を交わして |
Khả năng (可能) | 枕を交わせる |
Thụ động (受身) | 枕を交わされる |
Sai khiến (使役) | 枕を交わさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 枕を交わす |
Điều kiện (条件) | 枕を交わせば |
Mệnh lệnh (命令) | 枕を交わせ |
Ý chí (意向) | 枕を交わそう |
Cấm chỉ(禁止) | 枕を交わすな |
枕を交わす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 枕を交わす
まくらかばー 枕カバー
khăn gối.
約を交わす やくをかわす
trao lời giao ước, hứa với nhau
体を交わす からだをかわす
động tác chạy lắt léo, động tác di chuyển lắt léo (để tránh...); động tác né tránh (một đòn...); động tác lách (để lừa đối phương...)
言葉を交わす ことばをかわす
trao đổi ngôn ngữ
情けを交わす なさけをかわす
có tình cảm với nhau có quan hệ xác thịt với nhau
交わす かわす
trao đổi; đổi chác cho nhau; giao dịch với nhau
契約を交わす けいやくをかわす
kí kết hợp đồng
握手を交わす あくしゅをかわす
bắt tay nhau