Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
幻視 げんし
ảo giác
自己像幻視 じこぞうげんし
tự nội soi
丸行灯 まるあんどん
đèn lồng tròn
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
幻 まぼろし
ảo tưởng; ảo vọng; ảo ảnh; ảo mộng.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
猿 さる サル ましら まし
khỉ