Các từ liên quan tới 猿投山の球状花崗岩
花崗岩 かこうがん
đá granit
花崗閃緑岩 かこうせんりょくがん
đá granodiorit, đá hoa cương
花崗岩質マグマ かこうがんしつマグマ
chất lỏng đá hoa cương
バラのはな バラの花
hoa hồng.
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
山猿 やまざる
con khỉ; người thộn; nông dân
猿山 さるやま
hill in a monkey enclosure (at a zoo, etc.)
投球 とうきゅう
ném bóng; ném banh; chơi ném bóng gỗ (trong crickê);quả bóng được ném