Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 猿田湧
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
猿田彦 さるたひこ さるだひこ さるたびこ さるだびこ
Sarutahiko (Thần (chúa) của đạo Shinto )
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
湧き わき
xuất hiện
湧く わく
nảy ra
湧水 ゆうすい
(hiếm có) phun ra (của) nước
湧出 ゆうしゅつ ようしゅつ
phun ra ngoài; phun lên trên; phụt lên trên
湧泉 ゆうせん
bubbling spring, gushing spring, fountain