Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
猿面冠者 さるめんかんじゃ さるめんかじゃ
người trẻ tuổi có khuôn mặt giống khỉ
被削面 ひ削面
mặt gia công
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
猿 さる サル ましら まし
khỉ
見猿聞か猿言わ猿 みざるきかざるいわざる
không nhìn thấy tội lỗi, không nghe thấy tội lỗi và không nói tội lỗi
猿神 さるがみ
thần khỉ
狐猿 きつねざる キツネザル
vượn cáo.
猿拳 さるけん
kong fu