Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
獅子吼 ししく
tiếng gầm của sư tử; đại pháp thuyết
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
獅子 しし
sư tử.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
獅子女 すふぃんくす スフィンクス
nhân sư
獅子猿 ししざる
lion tamarin
獅子頭 ししがしら
mặt nạ sư tử
獅子座 ししざ
cung sư tử