Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
獅子頭 ししがしら
mặt nạ sư tử
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
獅子 しし
sư tử.
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
獅子女 すふぃんくす スフィンクス
nhân sư
獅子唐 ししとう
loại ớt xanh quả dài (vị không cay lắm)
獅子猿 ししざる
lion tamarin