Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
旗を揚げる はたをあげる
nâng cờ, dựng cờ, treo cờ
魚を揚げる さかなをあげる
rán câu cá
獏 ばく バク
tapir (Tapirus spp.)
揚げる あげる
dỡ (hàng)
揚げ足を取る あげあしをとる
bới lông tìm vết
揚げ あげ
đậu phụ rán; đậu hũ chiên
マレー獏 マレーばく マレーバク
lợn vòi
ベアード獏 ベアードばく ベアードバク
lợn vòi Baird