Kết quả tra cứu 揚げる
Các từ liên quan tới 揚げる
揚げる
あげる
「DƯƠNG」
☆ Động từ nhóm 2
◆ Dỡ (hàng)
船荷
を〜
Dỡ hàng khỏi tầu.
◆ Rán
◆ Thả (diều); kéo lên
たこを〜
Thả diều
◆ Vén.

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 揚げる
Từ trái nghĩa của 揚げる
Bảng chia động từ của 揚げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 揚げる/あげるる |
Quá khứ (た) | 揚げた |
Phủ định (未然) | 揚げない |
Lịch sự (丁寧) | 揚げます |
te (て) | 揚げて |
Khả năng (可能) | 揚げられる |
Thụ động (受身) | 揚げられる |
Sai khiến (使役) | 揚げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 揚げられる |
Điều kiện (条件) | 揚げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 揚げいろ |
Ý chí (意向) | 揚げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 揚げるな |