Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 獣ゆく細道
獣道 けものみち ししどう
đường mòn do động vật đi lại (trong rừng, núi...)
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
細道 ほそみち
đường hẹp
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
獣 けもの けだもの じゅう ケダモノ しし
muông thú.
một ngày nào đó; rồi đây