獣道
けものみち ししどう「THÚ ĐẠO」
☆ Danh từ
Đường mòn do động vật đi lại (trong rừng, núi...)

獣道 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 獣道
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
獣 けもの けだもの じゅう ケダモノ しし
muông thú.
駄獣 だじゅう
súc vật thồ
猟獣 りょうじゅう
game animal
人獣 じんじゅう
nửa người nửa thú