Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 獣神演武
演武 えんぶ
sự luyện tập võ thuật (võ nghệ); sự biểu diễn võ thuật (võ nghệ)
神獣 しんじゅう
thần thú
神武 じんむ
hoàng đế của nhật bản
武神 ぶしん
thần chiến tranh.
演武場 えんぶじょう
dojo (hall used for martial arts training)
神獣鏡 しんじゅうきょう
gương thần thú
半獣神 はんじゅうしん
dê thần
四神獣 しじんじゅう
four divine beasts, guardian deities of the four cardinal points