Các từ liên quan tới 獣装機攻ダンクーガノヴァ
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
攻撃機 こうげきき
máy bay cường kích
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.