Các từ liên quan tới 獲物なければ報酬なし
報酬 ほうしゅう
trả công, thù lao
総報酬 そうほうしゅう
tổng lương
無報酬 むほうしゅう
sự miễn trách; sự không phải trả tiền; sự không phải thanh toán.
無ければ なければ
nếu không
なければならない なければなりません なければいけない ねばならぬ ねばならない ねばなりません なければならぬ なけばならない なければならない
phải làm, phải, nên
信託報酬 しんたくほうしゅう
phí ủy thác
診療報酬 しんりょうほうしゅう
chi phí điều trị
監査報酬 かんさほうしゅう
phí kiểm toán