Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 獺祭魚
獺魚を祭る かわうそうおをまつる
one of the 72 climates (from the 16th to the 20th of the first lunar month)
獺祭 だっさい だっ さい
"lễ hội cá". Lễ hội chú hề
獺 かわうそ
Con rái cá.
海獺 らっこ ラッコ うみうそ うみおそ
con rái cá biển; sư tử biển; hải cẩu biển
川獺 かわうそ うそ おそ だつ カワウソ
Con rái cá; rái cá
ユーラシア川獺 ユーラシアかわうそ
rái cá thường
小爪川獺 こつめかわうそ コツメカワウソ
rái cá vuốt bé
日本川獺 にほんかわうそ ニホンカワウソ
rái cá Nhật Bản