玄人
くろうと くろと「HUYỀN NHÂN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Chuyên gia; người có chuyên môn; người có tay nghề; người lão luyện trong nghề
玄人
の
演技
Kỹ thuật trình diễn của người có tay nghề
北風
が
吹
くときは、
釣
りの
玄人
は
出掛
けない
Khi gió bắc thổi, người có tay nghề câu sẽ không thể ra ngoài .

Từ đồng nghĩa của 玄人
noun
Từ trái nghĩa của 玄人
玄人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 玄人
玄人筋 くろうとすじ
những người chuyên nghiệp
玄人気質 くろうとかたぎ
professionalism, the temperament of a professional
玄人はだし くろうとはだし
chỉ việc một người nghiệp dư nhưng lại có kỹ năng hoặc kiến thức xuất sắc hơn cả những người chuyên nghiệp
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.