玄人筋
くろうとすじ「HUYỀN NHÂN CÂN」
☆ Danh từ
Những người chuyên nghiệp

玄人筋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 玄人筋
玄人 くろうと くろと
chuyên gia; người có chuyên môn; người có tay nghề; người lão luyện trong nghề
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
玄人気質 くろうとかたぎ
professionalism, the temperament of a professional