Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 玄武洞
玄武 げんぶ げんむ げんぶ、げんむ
Huyền Vũ (một trong tứ tượng của Thiên văn học Trung Quốc)
玄武岩 げんぶがん
đá bazan
玄武岩質 げんぶがんしつ
đá bazan
玄武岩質マグマ げんぶがんしつまぐま
basaltic magma
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
玄草 げんそう ゲンソウ
Geranium thunbergii (một loài thực vật có hoa trong họ Mỏ hạc)
玄冥 げんめい
Huyền Minh (một vị thần trong thần thoại Trung Quốc, cai quản nước và mùa đông)
玄猿 げんえん
con vượn