Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
西田哲学 にしだてつがく
triết học Nishida
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
哲 てつ
hiền nhân; nhà hiền triết, nhà triết học
章 しょう
chương; hồi (sách)
腕章/帽章 わんしょう/ぼうしょう
Huy hiệu cánh tay/ huy hiệu mũ
中哲 ちゅうてつ
Triết học Trung hoa.