玉
たま ぎょく「NGỌC」
Bóng
Đá quý (đặc biệt là ngọc bích)
Hàng hóa, cổ phiếu được giao dịch
Số lượng lệnh mua và lệnh bán mà nhà kinh doanh nhận được từ khách hàng
Tiền ký quỹ giao dịch được trả cho sàn giao dịch
☆ Danh từ
Ngọc; ngọc trai; hạt ngọc.
☆ Danh từ làm hậu tố
Đồng tiền xu; tiền
お
金
のこと
理解
するいい
機会
だね。このお
金見
て。これは10
円玉
Đây quả là cơ hội tốt để kiếm tiền. Xem này đây là đồng 10 yên.
自動販売機
に
入
れる25
セント玉
2
個
Bỏ hai đồng xu 25 sen vào máy bán hàng tự động

Từ đồng nghĩa của 玉
noun