玉の汗
たまのあせ「NGỌC HÃN」
☆ Cụm từ, danh từ
Giọt mồ hôi
玉
の
汗
が
吹
き
出
す
Mồ hôi chảy từng giọt

玉の汗 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 玉の汗
両玉 両玉
Cơi túi đôi
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
汗 かん あせ
mồ hôi
汗の結晶 あせのけっしょう
thành quả lao động
目の玉 めのたま
cầu mắt, nhãn cầu
玉の帯 ごくのおび
special leather belt used in ceremonial court dress, covered in black lacquer and decorated with stones and jewels
玉の輿 たまのこし
cái kiệu đẹp (để kiệu tầng lớp quý tộc)