玉串料
たまぐしりょう「NGỌC XUYẾN LIÊU」
☆ Danh từ
Tiền hoặc vật phẩm công ích cho đền thờ nhật

玉串料 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 玉串料
玉串 たまぐし たまくし
cành cây sakachi được cho là linh thiêng (có treo các băng giấy hoặc vải bông) trước đền thờ thần đạo (nhật bản)
太玉串 ふとたまぐし
branch of a sacred tree (esp. sakaki) with paper or cotton strips attached (used as a Shinto offering)
玉串奉奠 たまぐしほうてん たまぐしほうでん
reverentially offering a branch of the sacred tree
両玉 両玉
Cơi túi đôi
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
串 くし
cái xiên
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch