ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
博 はく ばく
sự thu được; sự lấy được; sự nhận được
得得 とくとく
hãnh diện, tự hào; đắc ý, đắc thắng
康応 こうおう
thời Kouou (9/2/389-26/3/1390)
康寧 こうねい かんやすし
nhiều vấn đề
小康 しょうこう
thời kỳ tạm lắng; thời gian trì hoãn.