Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 玉成保育専門学校
専門学校 せんもんがっこう
trường nghề
高等専門学校 こうとうせんもんがっこう
trường chuyên nghiệp kỹ thuật
専門教育 せんもんきょういく
giáo dục chuyên ngành
専修学校 せんしゅうがっこう
trường học nghề chuyên nghiệp (đặc biệt)
工業高等専門学校 こうぎょうこうとうせんもんがっこう
trường cao đẳng công nghiệp
学校教育 がっこうきょういく
trường học hoặc sự giáo dục hình thức
専門 せんもん
chuyên môn.
学校保健 がっこうほけん
sức khỏe trường học