Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 玉手屋台
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
玉屋 たまや
lăng, lăng tẩm
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
屋台 やたい
quầy hàng lưu động; giá để hàng trong quầy hàng lưu động; xe bán hàng lưu động; sân khấu tạm thời; sàn nhảy trên sân khấu
両玉 両玉
Cơi túi đôi
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
手玉 てだま
Túi ngọc (dùng để trang trí),túi nệm