Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 玉蜀黍色
玉蜀黍 とうもろこし トウモロコシ トーモロコシ
ngô.
蜀黍 もろこし モロコシ
cây lúa miến
砂糖蜀黍 さとうもろこし サトウモロコシ
cây lúa miến ngọt
色玉 いろだま
bóng màu (một dấu hiệu kiểm soát màu mực in được đặt bên ngoài khu vực hoàn thiện trong quá trình in)
両玉 両玉
Cơi túi đôi
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
黍 きび きみ キビ
cây kê, hạt kê