Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
王宮 おうきゅう
cung điện của nhà vua, hoàng cung
後宮 こうきゅう
hậu cung
子宮後屈 しきゅうこうくつ
(y học) sự ngả ra sau của dạ con; chứng dạ con gập ra phía sau
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
女王 じょおう 美白の女王です。
Hoàng hậu; nữ hoàng
東の宮 はるのみや ひがしのみや
hoàng thái tử
二の宮 にのみや
second-born imperial prince
一の宮 いちのみや
first-born imperial prince