Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
王冠 おうかん
vương miện
メクラ栓 メクラ栓
con dấu
三冠王 さんかんおう
cú ăn ba
ガスせん ガス栓
nắp bình ga
冠状動脈血栓症 かんじょうどうみゃくけっせんしょう
chứng tắc động mạch vành
栓 せん
nút.
びーるのせんをぬく ビールの栓を抜く
khui bia.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.