Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 王司 (下関市)
下司 げす
người đầy tớ; người quê mùa; viên chức nhỏ nhặt
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
ズボンした ズボン下
quần đùi
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
司法機関 しほうきかん
ngành tư pháp (của chính phủ), cơ quan tư pháp
下司ばる げすばる
để (thì) thô bỉ; để (thì) thô tục