Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
下司 げす
người đầy tớ; người quê mùa; viên chức nhỏ nhặt
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
ズボンした ズボン下
quần đùi
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
司法機関 しほうきかん
ngành tư pháp (của chính phủ), cơ quan tư pháp
下司ばる げすばる
để (thì) thô bỉ; để (thì) thô tục