Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
グループ グループ
bè bạn
王子 おうじ
hoàng tử; vương tử; thái tử
グループ化 グループか
sự tạo nhóm
王太子 おうたいし
vương miện hoàng tử
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa