Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 王子達は依存する
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
依存する いぞん いそんする
dựa.
依存 いぞん いそん
sự phụ thuộc; sự sống nhờ; nghiện
タバコ依存 タバコいぞん
sự phụ thuộc vào thuốc lá
ヘロイン依存 ヘロインいぞん
phụ thuộc vào heroin
共依存 きょういぞん
sự phụ thuộc lẫn nhau; sự ỷ lại nhau
依存[症] いぞん[しょう]
chứng phụ thuộc
依存度 いぞんど
mức độ phụ thuộc