Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 王師会
王師 おうし
thầy dạy học cho nhà vua (hoàng đế); quân đội của nhà vua (hoàng đế)
医師会 いしかい
hiệp hội y học
薬剤師会 やくざいしかい
hiệp hội dược phẩm
米医師会 べいいしかい
Hiệp hội Y khoa Mỹ.
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
カトリックきょうかい カトリック教会
nhà thờ đạo Công giáo; nhà thờ đạo thiên chúa giáo