Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 王建民
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
人民元建て じんみんげんだて
định giá bằng nhân dân tệ; tính theo nhân dân tệ
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
王 おう
vua; người cai trị; quân tướng (trong cờ shogi)