Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
彦 ひこ
boy
章 しょう
chương; hồi (sách)
諸彦 しょげん
(hiếm có) nhiều người thành công xuất sắc
彦星 ひこぼし
sao ngưu lang
山彦 やまびこ
tiếng vang vọng; tiếng dội lại trên núi
俊彦 しゅんげん としひこ
(hiếm có) người đàn ông tài năng vuợt bậc
腕章/帽章 わんしょう/ぼうしょう
Huy hiệu cánh tay/ huy hiệu mũ
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.